Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
动摇 động dao
•
動搖 động dao
1
/2
动摇
động dao
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dao động, lung lay
2. không quyết đoán
Bình luận
0
動搖
động dao
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. dao động, lung lay
2. không quyết đoán
Một số bài thơ có sử dụng
•
Các dạ - 閣夜
(
Đỗ Phủ
)
•
Công tử hành - 公子行
(
Lưu Hy Di
)
•
Hữu mộc kỳ 7 - Lăng tiêu hoa - 有木其七-凌霄花
(
Bạch Cư Dị
)
•
Ky thê kỷ muộn - 羈棲紀悶
(
Phan Huy Ích
)
•
Ngoạn tân đình thụ, nhân vịnh sở hoài - 玩新庭樹,因詠所懷
(
Bạch Cư Dị
)
•
Phụng tặng Lô ngũ trượng tham mưu Cư - 奉贈盧五丈參謀琚
(
Đỗ Phủ
)
•
Thuý điểu - 翠鳥
(
Thái Ung
)
•
Tứ cá nguyệt liễu - 四個月了
(
Hồ Chí Minh
)
•
Tức cảnh liên cú ngũ ngôn bài luật nhất thủ, hạn “nhị tiêu” vận - 即景聯句五言排律一首,限二蕭韻
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Xuân nhật hữu cảm kỳ 1 - 春日有感其一
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0